Bảng sau đây minh họa một số khác biệt cơ bản giữa các chuẩn HDMI và DisplayPort khác nhau. Để có sự so sánh toàn diện hơn giữa DisplayPort và HDMI, hãy xem bài viết này:
Tiêu chuẩn video | Tối đa băng thông dữ liệu (Gbps) | Độ phân giải được hỗ trợ và tốc độ làm mới (24 bit trên mỗi pixel) |
---|---|---|
HDMI 1.0-1.2a | 3,96 | 1080p @ 60 Hz |
HDMI 1.31-1.4b | 8.16 | 1080p @ 144 Hz 1440p @ 75 Hz 4K @ 30 Hz 4K 4: 2: 0 @ 60 Hz |
HDMI 2.0-2.0b | 14.4 | 1080p @ 240Hz 4K @ 60 Hz 8K 4: 2: 0 @ 30 Hz |
HDMI 2.1 | 42,6 | 4K @ 144 Hz (240 Hz với Nén dòng hiển thị (DSC)) 8K @ 30 Hz (120 Hz với DSC) |
DisplayPort 1.0-1.1a | 8,64 | 1080p @ 144 Hz 4K @ 30 Hz |
DisplayPort 1.2-1.2a | 17,28 | 1080p @ 240 Hz 4K @ 75 Hz 5K @ 30 Hz |
DisplayPort 1.3 | 25,92 | 1080p @ 360 Hz 4K @ 120 Hz 5K @ 60 Hz 8K @ 30 Hz |
DisplayPort 1.4-1.4a | 25,92 | 8K @ 120 Hz với DSC |
DisplayPort 2 | 77,37 | 4K @ 240 Hz 8K @ 85 Hz |
Địa điểm của cáp HDMI và DisplayPort tại Biên Hòa
Vi tính Bình Minh – Laptoptrogia.vn
552 Đường Đồng Khởi, KP1, Phường Trảng Dài, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai (Ngay ngã tư Tân Phong)
Đặt hàng trước vui lòng liên hệ: 0937 562 608